BẢNG QUY ĐỔI ĐIỂM PTE & cấu trúc bài thi PTE

bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS

PTE Academic IELTS
30 4.5
36 5.0
42 5.5
50 6.0
58 6.5
65 7.0
73 7.5
79 8.0
83 8.5
86 9.0

Bảng quy đổi điểm PTE sang TOEFL iBT

PTE Academic TOEFL iBT
38 40 – 44
42 54 – 56
46 65 – 66
50 74 – 75
53 79 – 80
59 87 – 88
64 94
68 99 – 100
72 105
78 113
84 120

CẤU TRÚC BÀI THI PTE

Bài thi PTE Academic được thực hiện hoàn toàn trên máy tính bao gồm 5 phần và kéo dài 180 phút.

  • Phần 1: Giới thiệu bản thân. Phần thi này không được tính điểm, không giới hạn thời gian và không ảnh hưởng tới kết quả cuối cùng của bài kiểm tra.
  • Phần 2: Kiểm tra kỹ năng nói và viết. Thời gian từ 77 – 93 phút.
  • Phần 3: Kiểm tra kỹ năng đọc. Thời gian từ 32 – 41 phút.
  • Phần 4: Nghỉ giải lao 10 phút. Bạn có thể chọn nghỉ hoặc không.
  • Phần 5: Kiểm tra kỹ năng nghe. Thời gian 45 – 57 phút.

Sau khi kết thúc bài thi, bạn sẽ nhận được kết quả thi muộn nhất 5 ngày kể từ ngày thi. Nếu bạn không hài lòng với kết quả thi, thì có thể đăng ký tham gia lại kỳ thi cho đến khi đạt được số điểm cần thiết để xin visa du học.

Tính đến thời điểm hiện tại, PTE Academic được tổ chức tại 46 quốc gia trên thế giới với hơn 210 hội đồng thi. Thời gian tổ chức kỳ thi liên tục và thời gian thi linh hoạt. Bạn có thể tìm các hội đồng thi và đăng ký thi tại: https://pearsonpte.com/


 

    Đăng ký để nhận thông báo về học bổng